|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
hunker
noun, verb
|
|
hunker,
ngồi xổm,
ngồi chồm hổm
|
Similar Words
crouch
noun, verb
|
|
crouch,
co rúm,
thu mình để nhẩy,
khúm núm,
nép mình
|
hunker
noun, verb
|
|
hunker,
ngồi xổm,
ngồi chồm hổm
|
squat
noun, verb
|
|
ngồi xổm,
ngồi chồm hổm,
ngồi xổm,
thu mình sát xuống đất,
người mập lùn
|
|
|
|
|
|
|