|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for turn about
See Also in English
about
preposition, adverb
|
|
trong khoảng,
xung quanh,
độ chừng,
ước chừng,
đây đó
|
turn
noun, verb
|
|
xoay,
phiên,
quây,
lật trang giấy,
ngoảh đầu
|
turnabout
|
|
vòng xoay
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|