|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
plate
noun, verb
|
|
đĩa,
bọc sắt chiếc tàu,
chụp hình để in,
đóng móng sắt,
bịt một lớp vàng ngoài
|
bearing
noun, adjective
|
|
mang,
bộ dạng,
dáng điệu,
phong mạo,
sự chịu đựng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|