|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
second class
|
|
lớp thứ hai
|
second-class
adjective
|
|
lớp thứ hai,
hạng nhì,
loại hạng nhì
|
citizen
noun
|
|
công dân,
dân ở thành,
người ở thành
|
second
noun, adjective, verb
|
|
thứ hai,
giúp đở,
giây đồng hồ,
hạng nhì,
người làm chứng
|
class
noun, verb
|
|
lớp học,
thứ hạng,
cấp,
đẳng,
thứ đẳng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|