|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for ferret about
See Also in English
about
preposition, adverb
|
|
trong khoảng,
xung quanh,
độ chừng,
ước chừng,
đây đó
|
ferret
noun, verb
|
|
chồn,
phát giác,
săn thỏ bằng chồn đèn,
chồn đèn,
người tò mò
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|