|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
get some fresh air
|
|
nhận được một ít không khí trong lành
|
get some exercise
|
|
nhận được một số bài tập
|
get some sleep
|
|
có được một giấc ngủ
|
some
adjective, adverb, pronoun
|
|
một số,
có một ít,
một số,
một trong những,
vài người
|
get
noun, verb
|
|
được,
bị cảm,
cút đi,
đánh bẩy,
bắt được
|
get some information
|
|
lấy một số thông tin
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|