|
What's the Vietnamese word for flyer? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for flyer
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
aviator
noun
|
|
phi công,
người đi khí cầu
|
airman
noun
|
|
phi công,
người lái máy bay,
phi hành
|
circular
noun, adjective
|
|
vòng tròn,
thuộc về đoàn thể,
có hình tròn,
đi vòng quanh,
thuộc về hình tròn
|
pamphlet
noun
|
|
tập sách nhỏ,
bài luận ngắn,
giấy rời nhỏ,
quyển sách khâu sơ
|
brochure
noun
|
|
brochure,
quyển sách nhỏ và mỏng
|
handbill
noun
|
|
tay cầm,
chương trình,
giấy quảng cáo,
phát bằng tay,
truyền đơn
|
leaflet
noun
|
|
tờ rơi,
lá nhỏ,
tờ giấy cáo bạch,
tờ giấy nhỏ
|
booklet
noun
|
|
tập sách nhỏ,
sách nhỏ
|
|
|
|
|
|
|