|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
forest
noun, verb
|
|
rừng,
trồng cây,
rừng
|
woodland
noun
|
|
woodland,
nhiều cây cối,
xứ có nhiều rừng
|
thicket
noun
|
|
bụi cây,
chổ nhiều cây mọc khít nhau,
chổ rậm rạp
|
coppice
noun
|
|
coppice,
bụi rậm,
chồi cây,
lùm cây nhỏ
|
spinney
noun
|
|
spinney,
rừng nhỏ
|
orchard
noun
|
|
vườn cây ăn quả,
vườn trồng cây ăn trái,
vườn trồng trái cây
|
copse
noun
|
|
copse,
bụi rậm,
chồi cây,
lùm cây
|
|
|
|
|
|
|