|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for fool about
See Also in English
about
preposition, adverb
|
|
trong khoảng,
xung quanh,
độ chừng,
ước chừng,
đây đó
|
fool
noun, verb
|
|
ngu xuẩn,
giả ngu,
làm bộ ngu si,
lừa gạt,
người bị lừa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|