|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
news
noun
|
|
tin tức,
tin phóng sự trên báo,
tin tức,
tin vắn,
tin vặt
|
any
adjective, adverb, pronoun
|
|
bất kì,
bất cứ ai,
không có chút gi,
một vài ngày nào,
một vài việc gì
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|