|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
Lack of
|
|
thiếu
|
lack
noun, verb
|
|
thiếu sót,
thiếu thốn,
không có đủ,
sự túng thiếu,
sự thiếu thốn
|
discipline
noun, verb
|
|
kỷ luật,
huấn luyện,
kỷ luật,
khuôn phép,
bất tuân theo kỷ luật
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|