|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
procedure
noun
|
|
thủ tục,
phương cách,
phương pháp,
phương sách,
phương thức
|
tender
noun, adjective, verb
|
|
đấu thầu,
bắt người nào thề,
đề nghị,
người trông nom máy móc,
sự bỏ thầu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|