|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
điểm
noun
|
|
point,
mark,
goal,
patch,
degree
|
tiêu
noun, adjective, verb
|
|
pepper,
spend,
spent,
digest,
allspice
|
Similar Words
lamp
noun, verb
|
|
đèn,
chiếu sáng,
nhìn,
soi sáng,
đèn
|
searchlight
noun
|
|
tìm kiếm,
cái đèn rọi,
đèn rọi,
đèn soi quân địch
|
limelight
noun, verb
|
|
ánh đèn sân khấu,
chiếu đèn vào,
rọi đèn trên sân khấu,
ánh đèn của sân khấu,
ánh đèn hội trường
|
|
|
|
|
|
|