|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for turnback
See Also in English
turnback
noun
|
|
quay lại,
sự quay trở lại,
sự tháo lui
|
turn
noun, verb
|
|
xoay,
phiên,
quây,
lật trang giấy,
ngoảh đầu
|
back
noun, adjective, adverb
|
|
trở lại,
lưng,
hậu vệ,
ngã,
chổ trong cùng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|