|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
in a daze
|
|
trong một mê cung
|
be in
|
|
ở trong
|
daze
noun, verb
|
|
daze,
làm ngơ ngác,
chất mi ca,
ngây người,
sự ngơ ngác
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|