|
Vietnamese Translation |
|
một con chim trong tay có giá trị hai trong bụi rậm
See Also in English
in the hand
|
|
trong tầm tay
|
in the
|
|
bên trong
|
hand
noun, verb
|
|
tay,
trao,
ra tay,
nhân công,
công nhân
|
two
noun
|
|
hai,
số hai
|
the
|
|
các
|
is
|
|
là
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
bird
noun
|
|
chim
|
worth
noun
|
|
đáng,
có phẩm cách,
đáng,
giá,
giá trị
|
bush
noun, verb
|
|
bụi cây,
bừa ruộng,
bụi cây,
bụi rậm,
đuôi chồn
|
|
|
|
|
|
|