|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for even though
See Also in English
though
conjunction, adverb
|
|
tuy nhiên,
song le,
tuy vậy,
chạy suốt qua,
dầu sao
|
even
noun, adjective, verb, adverb
|
|
cũng,
như nhau,
cho đến,
cũng,
cả những
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
though
conjunction, adverb
|
|
tuy nhiên,
song le,
tuy vậy,
chạy suốt qua,
dầu sao
|
only
adjective, conjunction
|
|
chỉ có,
nhưng,
chỉ có một,
duy nhứt
|
notwithstanding
conjunction, preposition, adverb
|
|
bất kể,
tuy nhiên,
tuy thế mà,
bất kể,
dầu
|
albeit
conjunction
|
|
mặc dù,
dầu,
mặc dầu,
dù
|
|
|
|
|
|
|