|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
consistent
adjective
|
|
thích hợp,
đặc,
nhứt trí,
rắn chắc,
thích hợp
|
with
preposition
|
|
với,
cùng với,
với
|
consistent with
|
|
phù hợp với
|
be consistent
|
|
nhất quán
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
thích
noun, adjective, verb
|
|
prefer,
like,
love,
favor,
given
|
hợp
adjective, verb
|
|
well suited,
united,
conformable,
comport,
moral
|
với
conjunction, preposition
|
|
with,
and
|
|
|
|
|
|
|