|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for subject matter
See Also in English
subject matter jurisdiction
|
|
thẩm quyền đối tượng
|
subject-matter
|
|
chủ đề
|
subject
noun, adjective, verb
|
|
môn học,
công dân,
dân của một nước,
thi thể để mổ xẻ,
chủ từ
|
matter
noun, verb
|
|
vấn đề,
vết thương làm mũ,
vết thương ra mũ,
chất,
có quan hệ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|