|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
angel
noun, verb
|
|
thiên thần,
dể thương,
người hiền lành,
phúc hậu,
thiên sứ
|
demon
noun
|
|
con quỷ,
yêu tinh,
làm việv hăng hái,
ma quỉ,
người hung ác
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|