|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
fear
noun, verb
|
|
nỗi sợ,
kinh hải,
lo sợ,
lo ngại,
sợ
|
that
adjective, adverb, conjunction, pronoun
|
|
cái đó,
cái kia,
điều đó,
người mà tôi muốn nói,
cái ấy
|
for fear
|
|
vì sợ hãi
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|