|
Vietnamese Translation |
|
như là kết quả của việc này
See Also in English
as a result of
|
|
la kêt quả của
|
of this
|
|
điều này
|
result
noun, verb
|
|
kết quả,
đưa đến kết quả,
có kết quả,
kết quả
|
as a
|
|
như một
|
this
pronoun
|
|
điều này,
cái nầy,
điều này,
vật nầy
|
as
adverb
|
|
như,
chừng đó,
chừng nào,
chừng nấy,
cũng như
|
as a result
|
|
kết quả là
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
|
|
|