|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in such a way that
|
|
trong một cách như vậy mà
|
such
adjective
|
|
như là,
như thế,
như vậy
|
way
noun
|
|
đường,
đạo,
đường,
đường đi,
lộ
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
such a
|
|
như vậy
|
See Also in Vietnamese
trong
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
in,
inside,
into,
clear,
pure
|
cách
adjective
|
|
way,
alternate
|
một
noun
|
|
one,
unit
|
như
conjunction, preposition, adverb
|
|
as,
like,
if
|
|
|
|
|
|
|