|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
density
noun
|
|
tỉ trọng,
năng lượng,
sự chật ních,
tánh ngu si,
tính đầy đặc
|
power
noun
|
|
quyền lực,
năng,
nguồn điện lực,
quyền chi phối,
ảnh hưởng
|
spectral
adjective
|
|
quang phổ,
thuộc về ma quỷ,
thuộc về quang phổ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|