|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
by plane
|
|
bằng máy bay
|
travel
noun, verb
|
|
du lịch,
đi du hàng,
đi du lịch,
sự chạy tới chạy lui,
sự đi xa
|
plane
noun, adjective, verb
|
|
máy bay,
phi cơ,
cây dương đông ngô,
đường hầm ở mỏ,
cái bào
|
travel by
|
|
đi du lịch bằng
|
by
preposition, adverb
|
|
bởi,
qua,
gần đây,
ban ngày,
chút nữa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|