|
What's the Vietnamese word for pimple? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for pimple
See Also in English
Similar Words
carbuncle
noun
|
|
càu nhàu,
hồng ngọc,
trang sức bằng hồng ngọc
|
blackhead
noun
|
|
mụn đầu đen,
tàn nhang
|
swelling
noun
|
|
sưng tấy,
chổ sưng lên,
chỗ sưng lên,
nước lớn,
sự căng ra
|
pockmark
noun
|
|
pockmark,
sẹo
|
pustule
noun
|
|
mụt nhọt,
mụt mũ,
mụt nhọt
|
abscess
noun
|
|
áp xe,
nhọt,
ung có mũ
|
fester
noun, verb
|
|
fester,
làm mũ,
làm rả ra,
nát thúi,
chổ làm độc
|
whelk
noun
|
|
whelk,
ốc biển lớn
|
pock
noun
|
|
pock,
bịnh đậu mùa,
mụt nổi lên
|
|
|
|
|
|
|