|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
get back to work
|
|
trở về với công việc
|
go back to bed
|
|
quay trở lại giường
|
back to basics
|
|
trở lại vấn đề cơ bản
|
back to front
|
|
trở về trước
|
back to work
|
|
trở lại công việc
|
go back to
|
|
quay trở lại
|
back
noun, adjective, adverb
|
|
trở lại,
lưng,
hậu vệ,
ngã,
chổ trong cùng
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
go back to school
|
|
quay lại trường
|
come back to
|
|
quay lại
|
back to back
|
|
quay trở lại
|
get back to
|
|
quay lại
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|