|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
strap
noun, verb
|
|
dây đeo,
đai da,
băng vải,
cái tia lá,
buộc vật gì bằng đai da
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|