|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for settle down
See Also in English
settle down
verb
|
|
ổn định,
trở nên đứng đắn
|
settled
adjective
|
|
định cư,
bị chiếm làm thuộc địa,
đã giải quyết xong,
điềm tỉnh,
không thay đổi
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|