|
English Translation |
|
More meanings for ổn định
stabilize
verb
|
|
làm cho vững,
ổn định
|
stable
noun, verb
|
|
ổn định,
nhốt vào chuồng,
nhốt vào tàu,
chuồng bò,
chuồng ngựa
|
steading
noun
|
|
ổn định,
trại và nhà phụ
|
steadying
|
|
ổn định
|
stabilized
adjective
|
|
ổn định,
vững chắc
|
settle down
verb
|
|
ổn định,
trở nên đứng đắn
|
well settled
|
|
ổn định
|
be stable
|
|
ổn định
|
habilitate
verb
|
|
ổn định,
xuất vốn
|
stabilizing
|
|
ổn định
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|