|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
act as
|
|
hành động như
|
agent
noun
|
|
đặc vụ,
chủ động,
đại lý độc quyền,
hành động,
người đại lý
|
as
adverb
|
|
như,
chừng đó,
chừng nào,
chừng nấy,
cũng như
|
act
noun, verb
|
|
hành động,
giả đò,
hành động,
diển tập,
cư xử
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|