|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
warm up
verb
|
|
ấm lên,
đun cho nóng
|
up to
|
|
lên đến
|
warm
noun, adjective, verb
|
|
ấm áp,
đun,
nấu,
đun cho nóng,
làm cho ấm
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
See Also in Vietnamese
lên
verb, adverb
|
|
up,
climb,
ascend,
increasingly,
mount
|
đến
noun, adjective, verb, preposition
|
|
come,
to,
until,
coming,
till
|
ấm
adjective
|
|
warm,
tepid
|
|
|
|
|
|
|