|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
particular
noun, adjective
|
|
cụ thể,
riêng,
đủ tất cả chi tiết,
tỉ mỉ,
cá nhân
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
nowhere in particular
|
|
không nơi nào đặc biệt
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|