|
English Translation |
|
More meanings for cụ thể
concrete
adjective
|
|
bê tông,
cụ thể,
đặc
|
material
adjective
|
|
cụ thể,
hữu hình,
không cao thượng,
quan trọng,
tục tằn,
thuộc về nhục về
|
materialize
verb
|
|
cụ thể,
hóa thành vật chất,
thành vật chất,
thực thể
|
corporeal
adjective
|
|
cụ thể,
vật chất hửu tình
|
corporeality
noun
|
|
cụ thể
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|