|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
at large
adverb
|
|
lớn,
được tự do
|
remain
noun, verb
|
|
còn lại,
còn lại,
ở lại,
thừa lại,
đồ ăn dư
|
large
adjective, adverb
|
|
lớn,
to,
khoan hồng,
quyền hành rộng rải,
rộng rải
|
at
noun, preposition
|
|
tại,
khi,
ở,
ở giửa,
lúc
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|