|
Vietnamese Translation |
|
ngày giao hàng được chỉ định
See Also in English
delivery
noun
|
|
chuyển,
cách giao banh,
cách nói,
giải thoát,
cách đọc
|
day
noun, adjective
|
|
ngày,
hôm nay,
ban ngày,
buổi,
tối ngày
|
appointed day
|
|
ngày bổ nhiệm
|
appointed
adjective
|
|
bổ nhiệm,
sắp đặt,
vào giờ đã định
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
|
|
|