|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
work-table
|
|
bàn làm việc
|
worktable
|
|
bàn làm việc
|
table
noun, verb
|
|
bàn,
đánh bài trên bàn,
đặc trên bàn,
lấp mộng,
bàn
|
work
noun, verb
|
|
công việc,
bắt người nào làm việc,
hoạt động,
làm việc,
công việc
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|