|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for flag captain
See Also in English
captain
noun, verb
|
|
đội trưởng,
cầm đầu,
thủ quân đội banh,
đại úy,
đầu đảng
|
flag
noun, verb
|
|
cờ,
lót đá,
phủ lớp lá lúa,
treo cờ,
cây bồ hoàng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|