|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
crash
noun, verb, adverb
|
|
tai nạn,
kêu vang,
đụng xe hơi,
rớt xuống đất,
đập bể
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|