|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
get in
verb
|
|
đi vào,
đi vào
|
with
preposition
|
|
với,
cùng với,
với
|
get
noun, verb
|
|
được,
bị cảm,
cút đi,
đánh bẩy,
bắt được
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
in with
|
|
với
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|