|
What's the Vietnamese word for keelhaul? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for keelhaul
See Also in English
haul
noun, verb
|
|
lôi,
đổi chiều,
kéo,
đoạn đường chuyên chở,
chuyên chở vận tải
|
keel
noun, verb
|
|
keel,
lật ngược tàu lên,
lật úp tàu lên,
sống thuyền,
thuyền cốt
|
Similar Words
reprimand
noun, verb
|
|
khiển trách,
khiển trách,
lời quở trách
|
reproach
noun, verb
|
|
sỉ nhục,
làm nhục nhã,
làm sỉ nhục,
điều xấu hổ,
lời trách mắng
|
upbraid
verb
|
|
sợ hãi,
khiển trách,
quở mắng,
trách mắng
|
rebuke
noun, verb
|
|
khiển trách,
khiển trách,
la mắng,
quở trách,
lời khiển trách
|
scold
noun, verb
|
|
mắng,
gắt gỏng,
la mắng,
đàn bà hay càu nhàu,
người đàn bà hay rầy la
|
chide
noun, verb
|
|
chide,
khiển trách,
khiển trách người nào,
quở trách,
la mắng
|
|
|
|
|
|
|