|
What's the Vietnamese word for armistice? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for armistice
Similar Words
cease-fire
|
|
ngừng bắn
|
ceasefire
noun
|
|
ngừng bắn,
chấm dứt chiến tranh,
đình chiến,
ngưng bắn,
ngừng chiến
|
peacetime
noun, adjective
|
|
thời bình,
thời kỳ thái bình,
yên ổn
|
treaty
noun
|
|
hiệp ước,
điều ước,
hiệp ước
|
truce
noun
|
|
truce,
cuộc hưu chiến,
sự đình chiến,
sự hưu chiến
|
|
|
|
|
|
|