|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for night nurse
See Also in English
nurse
noun, verb
|
|
y tá,
nuôi hy vọng,
rán săn sóc cho mau hết,
săn sóc,
nuôi cảm tình
|
night
noun, adjective
|
|
đêm,
ban đêm,
buổi tối,
khoảng tối tăm,
thuộc về đêm
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|