|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
whole grain
|
|
ngũ cốc nguyên hạt
|
grain
noun, verb
|
|
ngũ cốc,
làm thành mặt cát,
nghiền thành hột nhỏ,
nhuộm màu bền,
kết hột
|
bread
noun, verb
|
|
bánh mỳ,
làm bánh mì,
bánh mì,
sống đạm bạc
|
whole
noun, adjective
|
|
toàn thể,
tất cả,
toàn thể,
bình an vô sự,
khỏe mạnh
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|