|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
about it
|
|
về nó
|
about
preposition, adverb
|
|
trong khoảng,
xung quanh,
độ chừng,
ước chừng,
đây đó
|
care
noun, verb
|
|
quan tâm,
lo âu,
ưu tư,
tư lự,
điều lo ngại
|
care about
|
|
quan tâm đến
|
it
pronoun
|
|
nó,
nó
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|