|
Vietnamese Translation |
|
theo ý kiến khiêm nhường của tôi
See Also in English
my humble opinion
|
|
Ý kiến khiêm tốn của tôi
|
humble
adjective, verb
|
|
khiêm tốn,
làm nhục,
làm xấu hổ,
lăng nhục,
khiêm tốn
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
humble opinion
|
|
ý kiến khiêm tốn
|
opinion
noun
|
|
ý kiến,
sự coi mạch,
ý kiến
|
my
pronoun
|
|
của tôi,
cha mẹ tôi,
của tôi,
đồ của tôi,
tất cả của tôi
|
|
|
|
|
|
|