|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
stand
noun, verb
|
|
đứng,
đặt vật gì lên,
đứng,
giử vửng lập trường,
chịu đựng
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
stand in
verb
|
|
đứng trong,
giá cả,
giá thị trường
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
lên
verb, adverb
|
|
up,
climb,
ascend,
increasingly,
mount
|
vì
adjective, conjunction
|
|
because the,
for,
due
|
đứng
noun, adjective, verb
|
|
stand,
keeping,
high,
perpendicular,
precipice
|
|
|
|
|
|
|