|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
stress
noun, verb
|
|
nhấn mạnh,
lâu ngày đến cong,
nhấn mạnh,
oằn xuống,
dùng nhiều lần
|
shear
noun, verb
|
|
cắt,
cắt bằng kéo lớn,
xén lông trừu,
loại kéo lớn,
sự cắt bằng kéo lớn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|