|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
alternate
noun, adjective, verb
|
|
luân phiên,
thay phiên,
so le,
giao thế,
luân chuyển
|
interior
noun, adjective
|
|
nội địa,
trong thâm tâm,
phần trong,
tranh vẽ cảnh trong nhà,
nội địa
|
angles
|
|
góc độ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|