|
What's the Vietnamese word for washtub? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for washtub
See Also in English
wash
noun, verb
|
|
rửa,
giặt,
rửa,
nước gội,
nước rửa
|
tub
noun, verb
|
|
bồn tắm,
tấm trong chậu,
trồng trong thùng cây,
thùng đựng nước,
thùng gổ đựng quặng
|
|
|
|
|
|
|